Ranger XLS 2.0L 4x4 AT

Các phiên bản.

Tổng quan

Điểm nổi bật trên Ranger XLS Thế hệ Mới 2023

Điểm nổi bật trên Ranger XLS Thế hệ Mới 2023

 

Thiết kế đầu xe cứng cáp

Lưới tản nhiệt màu đen mới kết hợp với đèn halogen dạng hình chữ C đặc trưng và đèn sương mù phía trước đậm chất Built Ford Tough.
La zăng hợp kim
Phiên bản Ranger XLS được trang bị mâm xe hợp kim nhôm 16 inch màu xám bạc có độ hoàn thiện cao.

 

Bảng điều khiển công nghệ liền mạch

Thiết kế bảng điều khiển cùng màn hình giải trí trung tâm liền mạch giúp khoang xe trở nên rộng hơn, tạo cảm giác thoải mái và tiện nghi. Màn hình giải trí trung tâm công nghệ cao LED 10 inch được thiết kế hiện đại và mạnh mẽ.
Nội thất màu đen hoàn thiện
Được thiết kế sử dụng các vật liệu tối màu có độ bền cao nhưng vẫn mang lại cảm giác thoải mái, phiên bản Ranger XLS mang lại phong cách thiết kế nội thất cứng cáp khỏe khoắn.

 

Thông số kỹ thuật
THÔNG SỐ KỸ THUẬT  RANGER XLS 2.0L 4X4 AT
Động cơ & Tính năng Vận hành/ Power and Performance
● Loại cabin / Cab Style Cabin kép/ Double cab
● Động cơ / Engine Type Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler
● Dung tích xi lanh / Displacement (cc) 1996
● Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) 170 (125 KW) / 3500
● Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) 405 / 1750-2500
● Tiêu chuẩn khí thải / Emision level EURO 5
● Hệ thống truyền động / Drive train Hai cầu chủ động / 4x4
● Gài cầu điện / Shift - on - fly Có / with
● Kiểm soát đường địa hình / Terrain Management system Không / without
● Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential Có / with
● Hộp số / Transmission Số tự động 6 cấp / 6 speeds AT
● Trợ lực lái / Assisted Steering Trợ lực lái điện/ EPAS
Kích thước và Trọng Lượng/ Dimensions
● Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) 5362 x 1918 x 1875
● Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) 235
● Chiều dài cơ sở / Wheel base (mm) 3270
● Bán kính vòng quay tối thiểu / Min Turning Radius (mm) 6350
● Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) 85.8 L
Hệ thống treo/ Suspension System 
● Hệ thống treo trước / Front Suspension  
● Hệ thống treo sau / Rear Suspension  
Hệ thống phanh/ Brake system
● Phanh trước / Front Brake Phanh Đĩa / Disc brake
● Phanh sau / Rear Brake Tang trống / Drum brake
● Cỡ lốp / Tire Size 255/70R16
● Bánh xe / Wheel Vành hợp kim nhôm đúc 16''/ Alloy 16"
Trang thiết bị an toàn/ Safety Features
● Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags Có / With
● Túi khí bên / Side Airbags Có / With
● Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags Có / With
● Túi khí đầu gối người lái / Knee Airbag Không / Without
● Camera / Camera Camera lùi / Rear View Camera
● Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor Không / Without
● Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / Anti-Lock Brake System (ABS) & Electronic brake force distribution system (EBD) Có / With
● Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP)/ Electronic Stability Program (ESP) Có / With
● Hệ thống Kiểm soát chống lật xe / Roll Over Protection System Có / With
● Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists Có / With
● Hệ thống Hỗ trợ đổ đèo / Hill descent assists Có / With
● Hệ thống Kiểm soát hành trình / Cruise control Có/ With
● Hệ thống Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LDW Không / Without
● Hệ thống Cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước / Collision Mitigation Không / Without
● Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System Không / Without
Trang thiết bị ngoại thất/ Exterior
● Đèn phía trước/ Headlamp Kiểu Halogen/ Halogen
● Đèn chạy ban ngày / Daytime running lamp Không / Without
● Gạt mưa tự động / Auto rain wiper Không / Without
● Đèn sương mù / Front Fog lamp Có / With
● Gương chiếu hậu bên ngoài / Side mirror Có điều chỉnh điện/ Power adjust
Trang thiết bị bên trong xe/ Interior
● Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start Không / Without
● Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry Không / Without
● Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning Điều chỉnh tay/ Manual
● Vật liệu ghế / Seat Material Nỉ / Cloth
● Tay lái  / Steering wheel Thường  / Base
● Ghế lái trước/ Front Driver Seat Chỉnh tay 6 hướng / 6 way manual
● Ghế sau / Rear Seat Row Ghế băng gập được có tựa đầu/ Folding bench with head rests
● Gương chiếu hậu trong / Interior rear view mirror Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm / Manual adjust
● Cửa kính điều khiển điện / Power Window  
● Hệ thống âm thanh / Audio system AM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa (speakers)
● Màn hình giải trí / Screen entertainment system Màn hình TFT cảm ứng 10", /  10" touch screen
● Hệ thống SYNC 4 / SYNC 4 system Có / With
● Màn hình cụm đồng hồ kỹ thuật số / Cluster Screen Màn hình 8", /  8" screen
● Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel Có / With
Nguyễn Thị Kim Ngân - Đại Diện Thương Mại
Yêu cầu báo giá
Đăng ký lái thử
Trả góp

MS KIM NGÂN.

Đại Diện Thương Mại

Địa chỉ:  216-218 Quốc lộ 13, P.Hiệp Bình Chánh, Q.Thủ Đức, Tp.Hồ Chí Minh
Đại diện kinh doanh Ford Thủ Đức:  Ms. Kim Ngân

Hotline:  0906.50.3389
Email:  kimngan.cityford@gmail.com
Website:  www.ford247.vn

Cám ơn đã tham khảo thông tin, chúng tôi luôn đặt cao sự phản hồi của bạn. Xin Quý Khách gọi ngay  Ms. Kim Ngân - 0906.503.389 để được hỗ trợ tư vấn chuyên nghiệp, nhận ưu đãi giá đặc biệt. Cách chúng tôi chăm sóc khách hàng sẽ hoàn hảo nhất.

Yêu cầu báo giá.

Hỗ trợ 24/7, Quý khách liên hệ HOTLINE phòng KD: 0906503389 để được chăm sóc chu đáo nhất, hoặc điền vào form thông tin, chúng tôi sẽ chủ động liên hệ lại.

0906503389 Nhận Giá Ưu Đãi
Zalo