Mọi chi tiết liên quan về xe và các chính sách khuyến mãi, ưu đãi mới nhất, Quý khách có thể liên hệ trực tiếp Ms. Ngân - 0906.50.3389 - 0949.69.1359 đảm bảo mang lại sự hài lòng tốt nhất cho khách hàng cả về chất lượng sản phẩm và phục vụ bảo hành bảo dưỡng xế yêu!!!
| THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE FORD Ranger XLS 2.0L 4X2 AT |
|
| Động Cơ và Tính Năng Vận Hành / Power and Performance | |
| Loại cabin / Cab style | Cabin kép / Double Cab |
| Động cơ / Engine Type | Turbo Diesel 2.0L i4 TDCI |
| Trục cam kép, có làm mát khí nạp / DOHC, With Intercooler | |
| Dung tích xi lanh / Displacement (cc) | 1996 |
| Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Maximum power ( PS/rpm) | 170 ( 125kw) / 3500 |
| Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) / Maximum Torque (Nm/rpm) | 405 / 1750-2500 |
| Tiêu chuẩn khí thải / Emission Level | EURO 5 |
| Hệ thống truyền động / Power Train | Một cầu chủ động / 4x2 |
| Gài cầu điện / Shift on Fly | Không / Without |
| Khóa vi sai cầu sau / Rear e-locking differential | Không / Without |
| Hộp số / Transmission | Số tự động 6 cấp / 6-Speed AT |
| Trợ lực lái / Assisted Steering | Trợ lực lái điện / EPAS |
| Kích Thước & Trọng Lượng / Dimensions | |
| Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) | 5362 x 1918 x 1875 |
| Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) | 235 |
| Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) | 3270 |
| Bán kính vòng quay tối thiếu / Min Turning Radius (mm) | 6350 |
| Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel Tank Capacity (L) | 85.8 |
| Hệ Thống Treo / Suspension System | |
| Hệ thống treo trước / Front Suspension | Hệ thống treo trước độc lập, tay đòn kép, thanh cân bằng ngang, lò xo trụ và ống giản chân thủy lực |
| Hệ thống treo sau / Rear Suspension | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực / Dependent, Rigid leaf springs with Hydraulic shock Absorber |
| Hệ Thống Phanh / Brake System | |
| Phanh trước / Front Brake | Phanh đĩa / Disc Brake |
| Phanh sau / Rear Brake | Tang trống / Drum Brake |
| Cỡ lốp / tire Size | 255/70R16 |
| Bánh xe / Wheel | Vành hợp kim nhôm đúc 16'' / 16'' Alloy |
| Trang Thiết Bị An Toàn / Safety Features | |
| Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags | Có / With |
| Túi khí bên / Side Airbags | Có / Without |
| Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags | Có / Without |
| Camera lùi / Rear View Camera | Có / Without |
| Hệ thống chống bó cứng phanh & phân phối lực phanh điện tử | Có / With |
| Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP) / Electronic Stability program ( ESP) | Có / With |
| Hệ thống kiểm soát chống lật xe / Roll-Over Protection System | Có / With |
| Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng / Load Adaptive Control | Không / Without |
| Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / hill Launch Assists | Có / With |
| Hệ thống Hỗ trợ đổ đèo / Hill Descent Assists | Không / Without |
| Hệ thống kiểm soát hành trình / Cruise Control | Có / With |
| Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LDW | Không / Without |
| Hệ thống cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước / Collision Mitigation | Không / Without |
| Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động song song / Active Park Assist | Không / Without |
| Hệ thống Chống trộm / Anti-Theft System | Không / Without |
| Trang Thiết Bị Ngoại Thất / Exterior | |
| Đèn phía trước / Headlamps | Kiểu Halogen / Halogen |
| Đèn chạy ban ngày / Daytime Running Lamps | Không / Without |
| Gạt mưa tự động / AutoRain Wipers | Không / Without |
| Đèn sương mù / Front Fog Lamps | Có / With |
| Gương chiếu hậu bên ngoài / Side Mirrors | Có điều chỉnh điện / Power Adjust |
| Màu ghi đen / Color Black Self | |
| Trang Thiết Bị Bên Trong Xe / Interor | |
| Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start | Không / Without |
| Chìa khóa thông minh / Smart Keyless Enty | Không / Without |
| Điều hòa nhiệt độ / Air Conditioning | Điều chỉnh tay / Manual |
| Vật liệu ghế / Seat Material | Nỉ / Cloth |
| Tay lái / Steering Wheel | Thường / Base |
| Ghế lái trước / Front Driver Seat | Chỉnh tay 6 hướng / 6-Way manual |
| Ghế sau / Rear Seat row | Ghế băng gập được có hai tựa đầu / Folding Bench With Two Headrests |
| Gương chiếu hậu trong / Interior Reat Viear Miror | Chỉnh tay 2 chế độ ngày / đêm / Manual Adjust |
| Cửa kính điều khiển điện / Power Windows | Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt người lái) / With(one-Touch up & Down on Drivers with Anti-pinch) |
| Hệ thống âm thanh / Audio System | AM, FM, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa (Speakers) |
| Màn hình giải trí / Screen Entertainment System | Màn hình cảm ứng 10'' / 10'' Touch Screen |
| Bản đồ dẫn đường / Navigation System | Không / Without |
| Điều khiển âm thánh trên tay lái / Audio Control on Steering Wheel | Có / With |
Đại Diện Thương Mại
Hỗ trợ 24/7, Quý khách liên hệ HOTLINE phòng KD: 0906503389 để được chăm sóc chu đáo nhất, hoặc điền vào form thông tin, chúng tôi sẽ chủ động liên hệ lại.
Địa chỉ: 216-218 Quốc lộ 13, P.Hiệp Bình Chánh, Q.Thủ Đức, Tp.Hồ Chí Minh
Đại diện kinh doanh Ford Thủ Đức: Ms. Kim Ngân
Hotline: 0906.50.3389
Email: kimngan.cityford@gmail.com
Website: www.ford247.vn
Cám ơn đã tham khảo thông tin, chúng tôi luôn đặt cao sự phản hồi của bạn. Xin Quý Khách gọi ngay Ms. Kim Ngân - 0906.503.389 để được hỗ trợ tư vấn chuyên nghiệp, nhận ưu đãi giá đặc biệt. Cách chúng tôi chăm sóc khách hàng sẽ hoàn hảo nhất.