Mọi chi tiết liên quan về xe và các chính sách khuyến mãi, ưu đãi mới nhất, Quý khách có thể liên hệ trực tiếp Ms. Ngân - 0906.50.3389 - 0949.69.1359 đảm bảo mang lại sự hài lòng tốt nhất cho khách hàng cả về chất lượng sản phẩm và phục vụ bảo hành bảo dưỡng xế yêu!!!
| THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE FORD WILDTRAK 2.0L 4X4 AT |
|
| Động Cơ và Tính Năng Vận Hành / Power and Performance | |
| Loại cabin / Cab style | Cabin kép / Double Cab |
| Động cơ / Engine Type | Bi-Turbo Diesel 2.0L i4 TDCI |
| Trục cam kép, có làm mát khí nạp / DOHC, With Intercooler | |
| Dung tích xi lanh / Displacement (cc) | 1996 |
| Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Maximum power ( PS/rpm) | 213(156,7kw) / 3750 |
| Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) / Maximum Torque (Nm/rpm) | 500 / 1750-2000 |
| Tiêu chuẩn khí thải / Emission Level | EURO 4 |
| Hệ thống truyền động / Power Train | Hai cầu chủ động / 4x4 |
| Gài cầu điện / Shift on Fly | Có / With |
| Khóa vi sai cầu sau / Rear e-locking differential | Có / With |
| Hộp số / Transmission | Số tự động 10 cấp / 10-Speed AT |
| Trợ lực lái / Assisted Steering | Trợ lực lái điện / EPAS |
| Kích Thước & Trọng Lượng / Dimensions | |
| Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) | 5362 x 1860 x 1830 |
| Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) | 215 |
| Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) | 3220 |
| Bán kính vòng quay tối thiếu / Min Turning Radius (mm) | 6350 |
| Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel Tank Capacity (L) | 80 |
| Hệ Thống Treo / Suspension System | |
| Hệ thống treo trước / Front Suspension | Hệ thống treo trước độc lập, tay đòn kép, thanh cân bằng ngang, lò xo trụ và ống giản chân thủy lực |
| Hệ thống treo sau / Rear Suspension | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực / Dependent, Rigid leaf springs with Hydraulic shock Absorber |
| Hệ Thống Phanh / Brake System | |
| Phanh trước / Front Brake | Phanh đĩa / Disc Brake |
| Phanh sau / Rear Brake | Tang trống / Drum Brake |
| Cỡ lốp / tire Size | 265/60R18 |
| Bánh xe / Wheel | Vành hợp kim nhôm đúc 18'' / 18'' Alloy |
| Trang Thiết Bị An Toàn / Safety Features | |
| Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags | Có / With |
| Túi khí bên / Side Airbags | Có / With |
| Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags | Có / With |
| Camera lùi / Rear View Camera | Có / With |
| Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking Aid Sensor | Cảm biến phía sau / Rear Parking Sensor |
| Hệ thống chống bó cứng phanh & phân phối lực phanh điện tử | Có / With |
| Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP) / Electronic Stability program ( ESP) | Có / With |
| Hệ thống kiểm soát chống lật xe / Roll-Over Protection System | Có / With |
| Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng / Load Adaptive Control | Có / With |
| Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / hill Launch Assists | Có / With |
| Hệ thống Hỗ trợ đổ đèo / Hill Descent Assists | Có / With |
| Hệ thống kiểm soát hành trình / Cruise Control | Tự động / Apdaptive Cruise Control |
| Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LDW | Có / With |
| Hệ thống cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước / Collision Mitigation | Có / With |
| Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động song song / Active Park Assist | Có / With |
| Hệ thống Chống trộm / Anti-Theft System | Báo động chống trộm bằng cảm biến chuyển động / Volumetric Burglar Alarm System |
| Trang Thiết Bị Ngoại Thất / Exterior | |
| Đèn phía trước / Headlamps | Led Projector với khả năng tự động bật tắt, tự động đèn pha cốt / Auto Led Projector Headlamps, Auto High Beam |
| Đèn chạy ban ngày / Daytime Running Lamps | Có / With |
| Gạt mưa tự động / AutoRain Wipers | Có / With |
| Đèn sương mù / Front Fog Lamps | Có / With |
| Gương chiếu hậu bên ngoài / Side Mirrors | Có điều chỉnh điện, gập điện / Power Adjust, Folding |
| Sơn đen bóng / Black Paint | |
| Trang Thiết Bị Bên Trong Xe / Interior | |
| Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start | Có / With |
| Chìa khóa thông minh / Smart Keyless Enty | Có / With |
| Điều hòa nhiệt độ / Air Conditioning | Tự động 2 vùng khí hậu / Dual Electronic ATC |
| Vật liệu ghế / Seat Material | Da pha nỉ / Leather & Velour |
| Tay lái / Steering Wheel | Bọc da / Leather |
| Ghế lái trước / Front Driver Seat | Chỉnh tay 6 hướng / 6-Way manual |
| Ghế sau / Rear Seat row | Ghế băng gập được có ba tựa đầu / Folding Bench With Three Headrests |
| Gương chiếu hậu trong / Interior Reat Viear Miror | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày / đêm / Electrochromatic Rear View Mirror |
| Cửa kính điều khiển điện / Power Windows | Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt người lái) / With(one-Touch up & Down on Drivers with Anti-pinch) |
| Hệ thống âm thanh / Audio System | AM, FM, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa (Speakers) |
| Màn hình giải trí / Screen Entertainment System | Điều khiển bằng giọng nói SYNC 3 màn hình TFT cảm ứng 8''. Voice Control SYNC 3 With 8'' Touch Screen |
| Bản đồ dẫn đường / Navigation System | Có / With |
| Điều khiển âm thánh trên tay lái / Audio Control on Steering Wheel | Có / With |
Đại Diện Thương Mại
Hỗ trợ 24/7, Quý khách liên hệ HOTLINE phòng KD: 0906503389 để được chăm sóc chu đáo nhất, hoặc điền vào form thông tin, chúng tôi sẽ chủ động liên hệ lại.
Địa chỉ: 216-218 Quốc lộ 13, P.Hiệp Bình Chánh, Q.Thủ Đức, Tp.Hồ Chí Minh
Đại diện kinh doanh Ford Thủ Đức: Ms. Kim Ngân
Hotline: 0906.50.3389
Email: kimngan.cityford@gmail.com
Website: www.ford247.vn
Cám ơn đã tham khảo thông tin, chúng tôi luôn đặt cao sự phản hồi của bạn. Xin Quý Khách gọi ngay Ms. Kim Ngân - 0906.503.389 để được hỗ trợ tư vấn chuyên nghiệp, nhận ưu đãi giá đặc biệt. Cách chúng tôi chăm sóc khách hàng sẽ hoàn hảo nhất.