Mọi chi tiết liên quan về xe và các chính sách khuyến mãi, ưu đãi mới nhất, Quý khách có thể liên hệ trực tiếp Ms. Ngân - 0906.50.3389 - 0949.69.1359 đảm bảo mang lại sự hài lòng tốt nhất cho khách hàng cả về chất lượng sản phẩm và phục vụ bảo hành bảo dưỡng xế yêu!!!
| Động cơ & Tính năng Vận hành/ Power and Performance | |
| ● Động cơ / Engine Type | Xăng 1.5L EcoBoost tăng áp, I4 / 1.5L GTDi, I4 |
| Phun xăng trực tiếp / Direct Injection | |
| ● Dung tích xi lanh / Displacement (cc) | 1.490 |
| ● Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max Power (PS/rpm) | 160 Ps (118 kW) / 5.400~ 5.700 rpm |
| ● Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max Torque (Nm/rpm) | 248Nm / 1.500~3.500 rpm |
| ● Hệ thống chế độ lái / Drive Mode | Có / with |
| ● Hộp số / Transmission | Số tự động 7 cấp / 7 speed AT |
| ● Trợ lực lái / Assisted Steering | Trợ lực lái điện/ EPAS |
| Kích thước và Trọng lượng/ Dimension | |
| ● Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) | 4.630 x 1.935 x 1.706 |
| ● Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) | 190 |
| ● Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) | 2.726 |
| ● Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel Tank Capacity (L) | 60 L |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu / Fuel Consumption | |
| ● Chu trình tổ hợp / Combined Cycle (L/100KM) | 7,03 |
| ● Chu trình đô thị cơ bản / Urban Cycle (L/100KM) | 8,62 |
| ● Chu trình đô thị phụ / Rural Cycle (L/100KM) | 6,12 |
| Hệ thống treo/ Suspension System | |
| ● Hệ thống treo trước / Front Suspension | Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực/ Independent; MacPherson, coil springs, w/ anti roll bar; hydraulic shock absorbers |
| ● Hệ thống treo sau / Rear Suspension | Hệ thống treo độc lập đa liên kết; lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực/ Multi-link Independent Suspension; coil springs, w/ anti roll bar; hydraulic shock absorbers |
| Hệ thống phanh/ Brake System | |
| ● Phanh trước và sau / Front and Rear Brake | Phanh Đĩa / Disc Brake |
| ● Cỡ lốp / Tire Size | 235/55R18 |
| ● Vành xe / Wheel | Vành hợp kim nhôm 18''/ Alloy 18" |
| Trang thiết bị an toàn/ Safety Feature | |
| ● Túi khí phía trước cho người lái và hành khách / Driver & Passenger Airbag | Có/ With |
| ● Túi khí bên / Side Airbag | Có/ With |
| ● Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Side Curtain Airbag | Có/ With |
| ● Camera | Camera toàn cảnh/ 360 Degree camera |
| ● Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking Aid Sensor | Cảm biến trước và sau/ Front & Rear Sensor |
| ● Hỗ trợ đỗ xe tự động/ Automated Park Assist | Có/ With |
| ● Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD | Có / With |
| ● Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) | Có / With |
| ● Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill Launch Assist | Có / With |
| ● Hệ thống Hỗ trợ đổ đèo / Hill Descent Assist | Có / With |
| ● Hệ thống Kiểm soát hành trình / Cruise Control | Kiểm soát hành trình thích ứng/ Adaptive Cruise Control w/ Stop and Go |
| ● Hệ thống Cảnh báo va chạm và Hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước / FCW and AEB | Có/ With |
| ● Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp Cảnh báo xe cắt ngang / BLIS with Cross Traffic Alert | Có/ With |
| ● Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường / LDW and LKA | Có/ With |
| ● Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp / TPMS | Có/ With |
| ● Hệ thống Chống trộm / Anti Theft System | Có/ With |
| Trang thiết bị ngoại thất / Exterior | |
| ● Đèn phía trước/ Headlamp | LED, tự động bật đèn/ LED , Auto headlamp |
| ● Đèn pha chống chói tự động / Auto High Beam System | Có/ With |
| ● Gạt mưa tự động / Auto Wiper | Có/ With |
| ● Đèn sương mù / Front Fog Lamp | Có / With |
| ● Gương chiếu hậu điều chỉnh điện / Power Adjust Mirror | Gập điện, sấy / Power fold, heated mirror |
| ● Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama / Power Panorama Sunroof | Có/ With |
| ● Cửa hậu đóng/mở rảnh tay thông minh / Hands-Free Liftgate | Không / Without |
| Trang thiết bị bên trong xe/ Interior | |
| ● Chìa khóa thông minh / Smart Keyless Entry | Có / With |
| ● Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start | Có / With |
| ● Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning | Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC |
| ● Hệ thống lọc không khí cao cấp / Premium Air Purifier | Có/ With |
| ● Cửa gió điều hòa sau / Rear Air Vent | Có/ With |
| ● Chất liệu ghế / Seat Material | Da cao cấp/Leather |
| ● Chất liệu bọc tay lái / Steering Wheel Material | Da cao cấp/Leather steering wheel |
| ● Điều chỉnh ghế lái / Driver Seat Adjust | Ghế lái chỉnh điện 10 hướng / Power driver 10-way |
| ● Khay hành lý cốp sau / Hard Package Tray | Không / Without |
| ● Gương chiếu hậu trong / Interior Rear View Mirror | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày đêm/ Electrochromatic |
| ● Cửa kính điều khiển điện (1 chạm lên xuống) / Power Window (One-Touch UP & DOWN) | Có (tất cả các ghế) / With (All Seats) |
| ● Bảng đồng hồ tốc độ / Instrument Cluster | Màn hình TFT 7" / 7" TFT screen |
| ● Hệ thống âm thanh / Audio System | 8 loa /8 speakers |
| ● Màn hình giải trí trung tâm / Center Entertainment Screen | Màn hình TFT cảm ứng 12,3" / 12,3" TFT touch screen |
| ● Kết nối Apple Carplay & Android Auto / Apple Carplay & Android Auto | Không dây / Wireless |
| ● Sạc không dây / Wireless Charging | Có/ With |
| ● Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio Control on Steering Wheel | Có / With |
Đại Diện Thương Mại
Hỗ trợ 24/7, Quý khách liên hệ HOTLINE phòng KD: 0906503389 để được chăm sóc chu đáo nhất, hoặc điền vào form thông tin, chúng tôi sẽ chủ động liên hệ lại.
Địa chỉ: 216-218 Quốc lộ 13, P.Hiệp Bình Chánh, Q.Thủ Đức, Tp.Hồ Chí Minh
Đại diện kinh doanh Ford Thủ Đức: Ms. Kim Ngân
Hotline: 0906.50.3389
Email: kimngan.cityford@gmail.com
Website: www.ford247.vn
Cám ơn đã tham khảo thông tin, chúng tôi luôn đặt cao sự phản hồi của bạn. Xin Quý Khách gọi ngay Ms. Kim Ngân - 0906.503.389 để được hỗ trợ tư vấn chuyên nghiệp, nhận ưu đãi giá đặc biệt. Cách chúng tôi chăm sóc khách hàng sẽ hoàn hảo nhất.